1 | | Bài giảng phân tích môi trường / Bùi Văn Năng, Trần Thị Đăng Thúy . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 122 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22118-GT22122, MV47576-MV47610 Chỉ số phân loại: 628 |
2 | | Đánh giá tác động môi trường của hoạt động khai thác đá tới chất lượng môi trường không khí tại mỏ đá Bản Mạt, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Đinh Thị Thúy Hiền; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - 2018. - vii, 77 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4625 Chỉ số phân loại: 363.7 |
3 | | Đất lâm nghiệp: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp phần 1 và 2 / Hà Quang Khải (chủ biên), Đỗ Đình Sâm, Đỗ Thanh Hoa . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 319 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09003794-GT09003797, GT09003799-GT09003823, GT13976, GT14433-GT14439, GT21126-GT21128, MV32010-MV32028, MV32084-MV32088, MV33288-MV33304, MV33492-MV33496, MV34634-MV34642, MV35237-MV35245, MV36697-MV36706, MV38110-MV38126, MV4865-MV4964 Chỉ số phân loại: 631.4 |
4 | | Earth Science: Texas/ Ralph M. Feather . - Texas : Mc Graw - Hill, 1995. - 744 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0941, NV4266 Chỉ số phân loại: 550 |
5 | | Giám sát môi trường nền không khí và nước - Lý luận và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam = Environmental monitoring in background air and water - Methodology and application in VietNam / Nguyễn Hồng Khánh . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2003. - 262 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13221-TK13224, TK13683 Chỉ số phân loại: 363.7 |
6 | | How to obtain air quality permits / A. Roger Greenway . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 352 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0668 Chỉ số phân loại: 338.2 |
7 | | Mô hình kiểm soát ô nhiễm không khí / Đinh Văn Châu (chủ biên), Phạm Văn Quân . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 240 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23200-TK23204 Chỉ số phân loại: 628.5 |
8 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường không khí đến hình thái cây bóng mát tại làng Bát Tràng Gia Lâm Hà Nội / GVHD: Ngô Quang Hưng . - H : ĐHLN, 2004. - 22tr Thông tin xếp giá: SV09000167 Chỉ số phân loại: 634.9 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng đến môi trườn nước và không khí của hoạt động đúc kim loại tại làng nghề Đại Bái, xã Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh / Nguyễn Thị Bích Nguyệt; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2010. - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7169 Chỉ số phân loại: 363.7 |
10 | | Nghiên cứu chất chữa cháy rừng bằng không khí và không khí kết hợp với đất cát : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Chu Minh Ngọc; GVHD: Dương Văn Tài . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006431 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | | Nghiên cứu đánh giá hiện trạng ô nhiễm môi trường nước và không khí tại làng nghề gốm sứ Bát Tràng, huyện Gia Lâm - Hà Nội / Tạ Thị Phượng; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2012. - 65 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8486 Chỉ số phân loại: 363.7 |
12 | | Nghiên cứu máy chữa cháy rừng dùng tác nhân chữa cháy là không khí / GVHD: Dương Văn Tài . - H : ĐHLN, 2008. - 127cm ; 30cm Thông tin xếp giá: THS09000900 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của hoạt động tái chế sắt thép tới môi trường nước, không khí tại làng Đa Hội - Châu Khê - Bắc Ninh / Trần Thị Quế; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2010. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7197 Chỉ số phân loại: 363.7 |
14 | | Nghiên cứu thiết bị chữa cháy rừng với tác nhân chữa cháy là không khí và đất cát / Đặng Thị Tố Loan; GVHD:Dương Văn Tài . - 2007. - 101 tr Thông tin xếp giá: LV08005599 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Quan trắc môi trường khí / Nghiêm Trung Dũng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 160 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24924-TK24926 Chỉ số phân loại: 363.7392 |
16 | | Sử dụng tư liệu viễn thám để xây dựng bản đồ phân cấp chất lượng không khí tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La giai đoạn 2017 - 2019 : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Hùng; GVHD: Nguyễn Hải Hòa . - 2019. - 80 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5053 Chỉ số phân loại: 363.7 |
17 | | Ứng dụng GIS và viễn thám trong xây dựng bản đồ chất lượng không khí khu vực khai thác khoáng sản, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình / Trần Quang Bảo, Hồ Ngọc Hiệp, Lê Sỹ Hòa . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 6 . - tr 83 - 91 Thông tin xếp giá: BT4429 |